Nguồn Driver Philips Oem cho đèn led chiếu sáng 50w 65w 100w 150w 200w 250w 320w Dali

Nguồn Driver Philips OEM cho Đèn LED Chiếu Sáng: Đa Dạng và Hiệu Suất Cao

Nguồn driver Philips OEM là giải pháp điện tử tiên tiến dành cho các dòng đèn LED chiếu sáng công suất cao như 50W, 65W, 100W, 150W, 200W, 250W và 320W. Với các dòng sản phẩm đa dạng và khả năng điều khiển linh hoạt, dòng driver này đảm bảo hiệu suất hoạt động bền bỉ và ổn định cho các thiết bị chiếu sáng công nghiệp, thương mại cũng như ngoài trời.

Nguồn Driver Philips Oem cho đèn led chiếu sáng 50w 65w 100w 150w 200w 250w 320w Dali
Nguồn Driver Philips Oem cho đèn led chiếu sáng 50w 65w 100w 150w 200w 250w 320w Dali

 Driver Philips AOC Dim (1 Cấp)

Đây là dòng driver có tính năng điều chỉnh độ sáng (dimming) với một cấp độ duy nhất, đảm bảo hiệu suất ổn định cho các ứng dụng chiếu sáng công suất nhỏ đến lớn.

– **Nguồn Philips Xitanium 50W**:
– Điện áp đầu vào: 220~240Vac, tần số 50/60Hz
– Điện áp đầu ra: 30~42VDC
– Vỏ nhựa, bảo vệ tốt trong môi trường thông thường.

Driver Philips AOC 50W 65W 100W 150W 200W 250W
Driver Philips AOC 50W 65W 100W 150W 200W 250W

– **Nguồn Philips Xitanium 50W (Xi EP 40W 0.7-1.05A WL I90)**:
– Điện áp đầu vào: 220~240Vac, tần số 50/60Hz
– Điện áp đầu ra: 30~42VDC
– Phiên bản chống nước, phù hợp với điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Nguồn Philips Xitanium 50W (Xi EP 40W 0.7-1.05A WL I90)
Nguồn Philips Xitanium 50W (Xi EP 40W 0.7-1.05A WL I90)

Nguồn Philips Xitanium 65W (Xi EP LV 65W 0.9-2.2A WL I120):
– Điện áp đầu vào: 110-277Vac, tần số 50/60Hz
– Điện áp đầu ra: 24~50VDC
– Kích thước: 120*67*34mm.

– **Nguồn Philips Xitanium 100W (Xi EP LV 100W 1.3-3.4A WL I155)**:
– Điện áp đầu vào: 110~277Vac, tần số 50/60Hz
– Điện áp đầu ra: 24~50VDC
– Kích thước: 155*67*40mm.

Nguồn Philips Xitanium 100W (Xi EP LV 100W 1.3-3.4A WL I155)
Nguồn Philips Xitanium 100W (Xi EP LV 100W 1.3-3.4A WL I155)

– **Nguồn Philips Xitanium 150W (Xi EP LV 150W 2.0-5.0A WL I175)**:
– Điện áp đầu vào: 110~277Vac, tần số 50/60Hz
– Điện áp đầu ra: 24~50VDC
– Kích thước: 175*67*40mm.

Nguồn Philips Xitanium 150W (Xi EP LV 150W 2.0-5.0A WL I175)
Nguồn Philips Xitanium 150W (Xi EP LV 150W 2.0-5.0A WL I175)

– **Nguồn Philips Xitanium 200W (Xi EP LV 200W 3.0-6.7A WL I195)**:
– Điện áp đầu vào: 110~277Vac, tần số 50/60Hz
– Điện áp đầu ra: 24~50VDC
– Kích thước: 195*67*40mm.

Nguồn Philips Xitanium 200W (Xi EP LV 200W 3.0-6.7A WL I195)
Nguồn Philips Xitanium 200W (Xi EP LV 200W 3.0-6.7A WL I195)

– **Nguồn Philips Xitanium 250W (Xi EP LV 250W 4.0-8.3A WL I215)**:
– Điện áp đầu vào: 110~277Vac, tần số 50/60Hz
– Điện áp đầu ra: 24~50VDC
– Kích thước: 215*67*40mm.

Nguồn Philips Xitanium 250W (Xi EP LV 250W 4.0-8.3A WL I215)
Nguồn Philips Xitanium 250W (Xi EP LV 250W 4.0-8.3A WL I215)

2. Driver Philips Xi Dim (5 Cấp)

Dòng driver này hỗ trợ điều chỉnh độ sáng qua 5 cấp độ, mang lại sự linh hoạt cao trong việc điều chỉnh ánh sáng theo nhu cầu cụ thể.

Driver Philips Xi Dim (5 Cấp) 65W 100W 150W 200W 250W 320W
Driver Philips Xi Dim (5 Cấp) 65W 100W 150W 200W 250W 320W

– **Nguồn Philips Xitanium 65W (Xi LP 65W 0.3-1.05A S1 230V I150)**:
– Điện áp đầu vào: 110~277Vac, tần số 50/60Hz
– Điện áp đầu ra: 31~93VDC
– Kích thước: 120*67*34mm.

– **Nguồn Philips Xitanium 100W (Xi LP 100W 0.3-1.05A S1 WL I155)**:
– Điện áp đầu vào: 110~277Vac, tần số 50/60Hz
– Điện áp đầu ra: 46~143VDC
– Kích thước: 195*68*40mm.

Nguồn Philips Xitanium 100W (Xi LP 100W 0.3-1.05A S1 WL I155)
Nguồn Philips Xitanium 100W (Xi LP 100W 0.3-1.05A S1 WL I155)

– **Nguồn Philips Xitanium 150W (Xi LP 150W 0.3-1.05A S1 WL I175)**:
– Điện áp đầu vào: 110~277Vac, tần số 50/60Hz
– Điện áp đầu ra: 71~214VDC
– Kích thước: 175*68*40mm.

Nguồn Philips Xitanium 150W (Xi LP 150W 0.3-1.05A S1 WL I175)
Nguồn Philips Xitanium 150W (Xi LP 150W 0.3-1.05A S1 WL I175)

– **Nguồn Philips Xitanium 200W (Xi LP 200W 0.3-1.05A S1 WL I195)**:
– Điện áp đầu vào: 110~277Vac, tần số 50/60Hz
– Điện áp đầu ra: 144~286VDC
– Kích thước: 195*68*40mm.

– **Nguồn Philips Xitanium 250W (Xi LP 250W 0.3-1.05A S1 WL I215)**:
– Điện áp đầu vào: 110~277Vac, tần số 50/60Hz
– Điện áp đầu ra: 165~357VDC
– Kích thước: 195*68*40mm.

Nguồn Philips Xitanium 250W (Xi LP 250W 0.3-1.05A S1 WL I215)
Nguồn Philips Xitanium 250W (Xi LP 250W 0.3-1.05A S1 WL I215)

– **Nguồn Philips Xitanium 320W (Xi LP 320W 0.7-2.1A S1 WL AUX I230)**:
– Điện áp đầu vào: 110~277Vac, tần số 50/60Hz
– Điện áp đầu ra: 114~228VDC
– Kích thước: 230*90*40mm.

– **Nguồn Philips Xitanium 150W (Xi LP 150W 0.3-1.0A S1 230V S240 sXt)** (Không DALI):
– Điện áp đầu vào: 220~240Vac, tần số 50/60Hz
– Điện áp đầu ra: 72~214VDC
– Sản xuất tại Ba Lan.

Nguồn Philips Xitanium 150W (Xi LP 150W 0.3-1.0A S1 230V S240 sXt)** (Không DALI):
Nguồn Philips Xitanium 150W (Xi LP 150W 0.3-1.0A S1 230V S240 sXt)** (Không DALI)

– **Nguồn Philips Xitanium 150W (Xi FP 150W 0.3-1.0A SNLDAE 230V S240 sXt)** (Có DALI):
– Điện áp đầu vào: 220~240Vac, tần số 50/60Hz
– Điện áp đầu ra: 72~214VDC
– Sản xuất tại Ba Lan, có tích hợp DALI.

Nguồn Philips Xitanium 150W (Xi FP 150W 0.3-1.0A SNLDAE 230V S240 sXt)** (Có DALI):
Nguồn Philips Xitanium 150W (Xi FP 150W 0.3-1.0A SNLDAE 230V S240 sXt)** (Có DALI):

Nguồn driver Philips OEM, với dòng Xitanium AOC Dim và Xi Dim, là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đèn LED chiếu sáng. Chúng không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn đảm bảo khả năng tiết kiệm năng lượng, độ bền và độ tin cậy trong suốt quá trình sử dụng. Điều này đặc biệt phù hợp với các môi trường đòi hỏi khắt khe về ánh sáng như nhà xưởng, khu công nghiệp, và các không gian ngoài trời.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *